Phiên âm : jī xiè.
Hán Việt : ki tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寄寓遠地, 寒微窮困。唐.權德輿〈李栖筠文集序〉:「伏思羈屑, 展敬無容。」