VN520


              

羈懷

Phiên âm : jī huái.

Hán Việt : ki hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滯留異鄉的心情。宋.張實《流紅記》:「于時萬物搖落, 悲風素秋, 頹陽西傾, 羈懷增感。」《孤本元明雜劇.卓文君.第四折》:「助詩興雲林晚, 動羈懷江樹迷。」