VN520


              

羈滯

Phiên âm : jī zhì.

Hán Việt : ki trệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流落在異鄉。唐.許堯佐《柳氏傳》:「性頗落托, 羈滯貧甚。」《初刻拍案驚奇》卷一○:「近因我羈滯徽州, 姊夫就賴婚改適。」