VN520


              

羈宦

Phiên âm : jī huàn.

Hán Việt : ki hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滯留在外地做官。《晉書.卷九二.文苑傳.張翰傳》:「人生貴適志, 何能羈宦數千里以要名爵乎!」