Phiên âm : jī huàn.
Hán Việt : ki hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滯留在外地做官。《晉書.卷九二.文苑傳.張翰傳》:「人生貴適志, 何能羈宦數千里以要名爵乎!」