VN520


              

羈貫

Phiên âm : jī guàn.

Hán Việt : ki quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代男女成童, 剪髮為飾, 男稱貫, 女稱羈。《穀梁傳.昭公十九年》:「羈貫成童, 不就師傅, 父之罪也。」也作「羈丱」。