Phiên âm : jī guàn.
Hán Việt : ki quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代男女成童, 剪髮為飾, 男稱貫, 女稱羈。《穀梁傳.昭公十九年》:「羈貫成童, 不就師傅, 父之罪也。」也作「羈丱」。