Phiên âm : jī bó.
Hán Việt : ki bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滯留異鄉, 漂泊無依。隋.盧思道〈為高僕射與司馬消難書〉:「羈泊水鄉, 無乃勤悴。」