VN520


              

羈泊

Phiên âm : jī bó.

Hán Việt : ki bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滯留異鄉, 漂泊無依。隋.盧思道〈為高僕射與司馬消難書〉:「羈泊水鄉, 無乃勤悴。」