Phiên âm : zhì shēn shì wài.
Hán Việt : trí thân sự ngoại.
Thuần Việt : không đếm xỉa đến; không quan tâm.
Đồng nghĩa : 袖手旁觀, .
Trái nghĩa : 義不容辭, .
không đếm xỉa đến; không quan tâm. 把自己放在事情之外, 毫不關心.