Phiên âm : zhì píng.
Hán Việt : trí bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
批評、發表意見。例當事人對於這項報導不予置評。批評、發表意見。如:「當事人對於這項報導不予置評。」