VN520


              

置錐之地

Phiên âm : zhì zhuī zhī dì.

Hán Việt : trí chùy chi địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

插錐子的地方。《莊子.盜跖》:「堯舜有天下, 子孫無置錐之地。」比喻極微小的地方。《荀子.儒效》:「雖窮困凍餧, 必不以邪道為貪;無置錐之地, 而明於持社稷之大義。」也作「立錐之地」、「立錐之土」。
義參「立錐之地」。見「立錐之地」條。


Xem tất cả...