VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
置喙
Phiên âm :
zhì huì.
Hán Việt :
trí uế .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
不敢妄自置喙.
置之死地而後快 (zhì zhī sǐ dì ér hòu kuài) : trí chi tử địa nhi hậu khoái
置之高閣 (zhì zhī gāo gé) : trí chi cao các
置之度外 (zhì zhī dù wài) : không đếm xỉa đến; không thèm để ý đến
置評 (zhì píng) : trí bình
置球 (zhì qiú) : Đặt bóng
置身事外 (zhì shēn shì wài) : không đếm xỉa đến; không quan tâm
置备 (zhì bèi) : mua sắm
置辭 (zhì cí) : trí từ
置換 (zhì huàn) : trí hoán
置錐之地 (zhì zhuī zhī dì) : trí chùy chi địa
置疑 (zhì yí) : trí nghi
置辩 (zhì biàn) : biện luận; giải bày; bày tỏ
置信 (zhì xìn) : trí tín
置之不理 (zhì zhī bù lǐ) : bỏ mặc; mặc kệ; bàng quan
置之死地而後生 (zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng) : trí chi tử địa nhi hậu sanh
置喙 (zhì huì) : trí uế
Xem tất cả...