Phiên âm : zhì zhī bù lǐ.
Hán Việt : TRÍ CHI BẤT LÝ.
Thuần Việt : bỏ mặc; mặc kệ; bàng quan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ mặc; mặc kệ; bàng quan. 放在一邊兒不理不睬.