Phiên âm : zhì zhī gāo gé.
Hán Việt : trí chi cao các.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把東西放置於高樓上。比喻棄置不用。《西遊補》第一五回:「行者在山凹裡見師父果然做了將軍, 取經一事, 置之高閣, 心中大亂, 無可奈何。」也作「束之高閣」。義參「束之高閣」。見「束之高閣」條。