Phiên âm : zhì zhū dù wài.
Hán Việt : trí chư độ ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 置之腦後, .
Trái nghĩa : , .
將事情置於身外, 而不以為意。《文明小史》第四六回:「倒是我這個海外孤臣, 萍飄梗泛, 祖宗邱墓, 置諸度外, 今番聽見航公這番說話, 不禁感觸。」