Phiên âm : zhì ruò wǎng wén.
Hán Việt : trí nhược võng văn.
Thuần Việt : nhắm mắt làm ngơ; để ngoài tai; làm lơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhắm mắt làm ngơ; để ngoài tai; làm lơ放在一边儿不管,好像没听见一样