Phiên âm : zhì bàn.
Hán Việt : trí bạn.
Thuần Việt : đặt mua; mua; mua sắm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt mua; mua; mua sắm采买;购置zhìbàn niánhuòmua hàng tết.这笔钱是置办农具的.zhèbǐ qián shì zhìbàn nóngjù de.số tiền này là để mua nông cụ.