Phiên âm : quē xí.
Hán Việt : khuyết tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 出席, .
因事缺席.
♦Vắng mặt trong khóa học, không đến hội họp, v.v. ◎Như: kim thiên ban thượng hữu tam vị đồng học khuyết tịch 今天班上有三位同學缺席.