Phiên âm : chū xí.
Hán Việt : xuất tịch.
Thuần Việt : dự họp; tham dự hội nghị; có mặt.
Đồng nghĩa : 到場, 參加, .
Trái nghĩa : 退席, 缺席, .
dự họp; tham dự hội nghị; có mặt有发言权和表决权的成员(有时也泛指一般人)参加会议bàogào chūxí rénshù.báo cáo số người đến dự hội nghị.