VN520


              

缺衣少食

Phiên âm : quē yī shǎo shí.

Hán Việt : khuyết y thiểu thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

基本的衣食需求得不到滿足。形容生活貧窮。明.李贄〈復李漸老書〉:「即此衣食之賜, 既深以為喜, 則缺衣少食之煩惱不言而知也。」也作「缺食無衣」。


Xem tất cả...