Phiên âm : quē mén.
Hán Việt : khuyết môn.
Thuần Việt : chỗ trống; chỗ thiếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ trống; chỗ thiếu(缺门儿)空白的门类tiánbǔ quēmén.lấp một chỗ trống.