VN520


              

缺门

Phiên âm : quē mén.

Hán Việt : khuyết môn.

Thuần Việt : chỗ trống; chỗ thiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ trống; chỗ thiếu
(缺门儿)空白的门类
tiánbǔ quēmén.
lấp một chỗ trống.


Xem tất cả...