VN520


              

缺斤少兩

Phiên âm : quē jīn shǎo liǎng.

Hán Việt : khuyết cân thiểu lưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出售的商品不足斤兩。比喻數量不夠。如:「父親經商最重誠信, 出售貨品從不缺斤少兩。」


Xem tất cả...