VN520


              

缺月再圓

Phiên âm : quē yuè zài yuán.

Hán Việt : khuyết nguyệt tái viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻喪偶後另外擇人再婚或夫妻離散後又團聚。《孤本元明雜劇.南牢記.第一折》:「他既斷弦再續, 俺也缺月再圓。」


Xem tất cả...