Phiên âm : quē yuè zài yuán.
Hán Việt : khuyết nguyệt tái viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻喪偶後另外擇人再婚或夫妻離散後又團聚。《孤本元明雜劇.南牢記.第一折》:「他既斷弦再續, 俺也缺月再圓。」