Phiên âm : quē kè.
Hán Việt : khuyết khắc .
Thuần Việt : chỗ lõm trên rìa lá cây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ lõm trên rìa lá cây. 指葉子邊緣上的凹陷.