Phiên âm : biān zuǎn.
Hán Việt : biên toản.
Thuần Việt : biên soạn; biên tập; sưu tập tài liệu.
biên soạn; biên tập; sưu tập tài liệu
就现成的材料加以整理,编写成书,侧重于"编",多指资料较多篇幅较大的著作,用于书面语
biānzuǎn hànyǔ dàcídiǎn.
biên soạn đại từ điển Hán ngữ
编纂词典.
biānzuǎn cídiǎn.
biên soạn từ điển
编纂百科全书.
biānzuǎn bǎikēquánshū.
biê