Phiên âm : huǎn xíng.
Hán Việt : hoãn hình.
Thuần Việt : hoãn thi hành hình phạt; hoãn án.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoãn thi hành hình phạt; hoãn án对犯人所判处的刑罚在一定条件下延期执行或不执行缓刑期间,如不再犯新罪,就不再执行原判刑罚,否则,就把前后所判处的刑罚合并执行