VN520


              

综述

Phiên âm : zōng shù.

Hán Việt : tống thuật.

Thuần Việt : nói khái quát; tổng thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói khái quát; tổng thuật
综合叙述
xīnwén zòngshù
nói khái quát về tin tức.
社论综述了一年来的经济形势.
shèlùn zòngshù le yīnián lái de jīngjì xíngshì.
xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.