VN520


              

综合

Phiên âm : zōng hé.

Hán Việt : tống hợp.

Thuần Việt : tổng hợp lại; hệ thống lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng hợp lại; hệ thống lại
把分析过的对象或现象的各个部分各属性联合成一个统一的整体(跟''分析''相对)
不同种类不同性质的事物组合在一起
综合治理
zònghézhìlǐ
tổng hợp quản lý
综合大学
zònghédàxué
đại học tổng hợp
戏剧是一种综合艺术,它包括文学美术音乐建筑各种艺术的成分.
xìjù shì yī zhǒ