VN520


              

综观

Phiên âm : zōng guān.

Hán Việt : tống quan.

Thuần Việt : tổng quan; nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng hợ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổng quan; nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng hợp
综合观察
zòngguān quánjú
nhìn bao quát toàn cục