Phiên âm : zōng guān.
Hán Việt : tống quan.
Thuần Việt : tổng quan; nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng hợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổng quan; nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng hợp综合观察zòngguān quánjúnhìn bao quát toàn cục