Phiên âm : zōng hé yǔ.
Hán Việt : tống hợp ngữ.
Thuần Việt : ngôn ngữ tổng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ tổng hợp词与词之间的语法关系主要是靠词本身的形态变化来表示的语言,如俄语词的形态变化也叫屈折,所以综合语也叫屈折语