Phiên âm : zōng hé zhèng.
Hán Việt : tống hợp chinh.
Thuần Việt : hội chứng; triệu chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội chứng; triệu chứng动植物疾病、功能失调、病态呈病灶或损伤的一组典型征候或症状