Phiên âm : zōng xī.
Hán Việt : tống tích.
Thuần Việt : sự tổng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự tổng hợp由一般的原理或原因演绎地推出特殊的事例或结果