Phiên âm : jué jì.
Hán Việt : tuyệt tích.
Thuần Việt : mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không cò.
mất dấu vết; mất tích; mất hẳn; biến mất; không còn xuất hiện; không thấy xuất hiện; không còn tăm hơi
断绝踪迹;完全不出现
tiānhuā zài wǒmen zhèér yǐjīng wánquán juéjī.
ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy