Phiên âm : jué hu.
Hán Việt : tuyệt hộ.
Thuần Việt : tuyệt hậu; không con cháu; không người nối dõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt hậu; không con cháu; không người nối dõi没有后代指没有后代的人