VN520


              

绝域

Phiên âm : jué yù.

Hán Việt : tuyệt vực.

Thuần Việt : nơi xa xôi; viễn phương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi xa xôi; viễn phương (thường chỉ nước ngoài)
极其遥远的地方,多指国外


Xem tất cả...