Phiên âm : jué yù.
Hán Việt : tuyệt vực.
Thuần Việt : nơi xa xôi; viễn phương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi xa xôi; viễn phương (thường chỉ nước ngoài)极其遥远的地方,多指国外