Phiên âm : jué bǎn.
Hán Việt : tuyệt bản.
Thuần Việt : không xuất bản nữa; không in lại nữa; bản sách huỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không xuất bản nữa; không in lại nữa; bản sách huỷ (sách)书籍毁版不再印行