VN520


              

绝版

Phiên âm : jué bǎn.

Hán Việt : tuyệt bản.

Thuần Việt : không xuất bản nữa; không in lại nữa; bản sách huỷ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không xuất bản nữa; không in lại nữa; bản sách huỷ (sách)
书籍毁版不再印行


Xem tất cả...