VN520


              

绝后

Phiên âm : jué hòu.

Hán Việt : tuyệt hậu.

Thuần Việt : tuyệt hậu; không con; không người nối dõi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt hậu; không con; không người nối dõi
没有后代
今后不会再有
空前绝后.
kōngqiánjuéhòu.
trước không có và sau này cũng không có.


Xem tất cả...