Phiên âm : jué hòu.
Hán Việt : tuyệt hậu.
Thuần Việt : tuyệt hậu; không con; không người nối dõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt hậu; không con; không người nối dõi没有后代今后不会再有空前绝后.kōngqiánjuéhòu.trước không có và sau này cũng không có.