VN520


              

绝续

Phiên âm : jué xù.

Hán Việt : tuyệt tục.

Thuần Việt : đứt và nối; còn mất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đứt và nối; còn mất
断绝和延续


Xem tất cả...