Phiên âm : jué mì.
Hán Việt : tuyệt mật.
Thuần Việt : tuyệt mật; tối mật; tuyệt đối giữ bí mật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt mật; tối mật; tuyệt đối giữ bí mật (văn kiện, tin tức)极端机密的;必须绝对保密的(文件消息等)