Phiên âm : jué duì zhēn lǐ.
Hán Việt : tuyệt đối chân lí.
Thuần Việt : chân lí tuyệt đối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân lí tuyệt đối (chân lí phản ánh một cách hoàn toàn đối tượng của nhận thức, những đối tượng cơ bản nhất của hiện thực)指无数相对真理的总和 参看〖相对真理〗