Phiên âm : jué lún.
Hán Việt : tuyệt luân.
Thuần Việt : vô song; hết mức; trội hẳn; vô cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vô song; hết mức; trội hẳn; vô cùng独一无二;没有可以相比的huāngmìujuélún.hết sức hoang đường.聪颖绝伦.cōngyǐng juélún.vô cùng thông minh.