VN520


              

绝伦

Phiên âm : jué lún.

Hán Việt : tuyệt luân.

Thuần Việt : vô song; hết mức; trội hẳn; vô cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vô song; hết mức; trội hẳn; vô cùng
独一无二;没有可以相比的
huāngmìujuélún.
hết sức hoang đường.
聪颖绝伦.
cōngyǐng juélún.
vô cùng thông minh.


Xem tất cả...