Phiên âm : jié bā.
Hán Việt : kết 疤.
Thuần Việt : vảy; đóng vảy; đóng mài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vảy; đóng vảy; đóng mài (vết thương)成为被痂覆盖的,结痂伤口结疤了