VN520


              

结缔组织

Phiên âm : jié dì zǔ zhī.

Hán Việt : kết đế tổ chức.

Thuần Việt : mô liên kết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mô liên kết (trong cơ thể con người)
人体或动物体内具有支持、营养、保护和连接机能的组织,由细胞和不具有细胞结构的活质组成如骨、软骨、韧带等


Xem tất cả...