Phiên âm : jié mù.
Hán Việt : kết mạc.
Thuần Việt : màn kết; đoạn kết; kết cục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn kết; đoạn kết; kết cục (ví với cao trào hoặc kết cục của sự việc)多幕剧中结尾的一幕现用来比喻事情的高潮或结局