VN520


              

结石

Phiên âm : jié shí.

Hán Việt : kết thạch.

Thuần Việt : kết sỏi; sỏi thận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết sỏi; sỏi thận (trong gan, thận...)
某些有空腔的器官及其导管内,由于有机物和无机盐类的沉积而形成的坚硬物质如胆道(包括肝胆管胆囊胆总管)结石泌尿器官各部的结石


Xem tất cả...