Phiên âm : jié cǎi.
Hán Việt : kết thải.
Thuần Việt : kết hoa; chăng đèn; giăng hoa; trang trí.
kết hoa; chăng đèn; giăng hoa; trang trí
用彩色绸布纸条或松枝等结成美丽的装饰物
xuándēngjiécǎi.
treo đèn kết hoa.
国庆节,商店门前都结着彩,喜气洋洋.
guóqìng jié, shāngdiàn mén qián dōu jiézhe cǎi, xǐqìyángyáng.
lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng