Phiên âm : jié yú.
Hán Việt : kết dư.
Thuần Việt : còn lại; dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
còn lại; dư结存tā shōurù bù duō, dànshì měi yuè dōu yǒu jiéyú.anh ấy thu nhập không nhiều nhưng hàng tháng vẫn có dư lại.