VN520


              

结晶水

Phiên âm : jié jīng shuǐ.

Hán Việt : kết tinh thủy.

Thuần Việt : tinh thể ngậm nước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh thể ngậm nước
晶体中所含的一定量的水如胆矾(CuSO4·5H2O)含有一个分子硫酸铜和五个分子结晶水


Xem tất cả...