Phiên âm : jié jīng shuǐ.
Hán Việt : kết tinh thủy.
Thuần Việt : tinh thể ngậm nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh thể ngậm nước晶体中所含的一定量的水如胆矾(CuSO4·5H2O)含有一个分子硫酸铜和五个分子结晶水