Phiên âm : jié zā.
Hán Việt : kết trát.
Thuần Việt : buộc ga-rô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buộc ga-rô外科手术上,用特制的线把血管扎住,制止出血,或把输精管输卵管等扎住,使官腔不通