Phiên âm : jié jié.
Hán Việt : kết tiết.
Thuần Việt : cục u; mấu; mắc; nốt; nút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cục u; mấu; mắc; nốt; nút生物体表面或内部组织中圆形的小突起耻骨坐骨丘脑颏部等都有结节