Phiên âm : jié jú.
Hán Việt : kết cục.
Thuần Việt : kết cục; kết quả; rốt cuộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết cục; kết quả; rốt cuộc最后的结果;最终的局面