VN520


              

结社

Phiên âm : jié shè.

Hán Việt : kết xã.

Thuần Việt : tổ chức đoàn thể; lập hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổ chức đoàn thể; lập hội
组织团体


Xem tất cả...